Xuất hiện: | Bột màu xám đen | Kích thước Fsss (um): | 2,50 ± 1,50 um |
---|---|---|---|
Tổng carbon: | Thỏa thuận | Vật chất: | <i>TiC+NbC;</i> <b>TiC + NbC;</b> <i>WC+TiC+TaC+Cr</i> <b>WC + TiC + TaC + Cr</b> |
Đóng gói: | Trống thép | Cấp: | (TaNb) C. |
Điểm nổi bật: | Bột dung dịch rắn hợp chất cacbua Cr,Bột dung dịch rắn hợp chất cacbua ISO,ISO WC TiC TaC Cr |
Hợp chất cacbua rắn Dung dịch bột cho các bộ phận chịu mài mòn cacbua xi măng
Vật chất: Bột dung dịch rắn hợp chất cacbua (vật liệu CK)
1. Bột dung dịch rắn Tantali-Niobium cacbua.
2. Bột dung dịch rắn vonfram-Titanium-Tantali cacbua với Crom.
3. Bột dung dịch rắn cacbua vonfram-Titanium-Tantali (Niobi).
4. Bột dung dịch rắn vonfram-titan cacbua
Hình thức: Bột màu xám đen.
Ứng dụng: Bột dung dịch rắn cacbua hợp chất cho các bộ phận chịu mài mòn cacbua xi măng.
Đối với phụ gia cacbua xi măng, phụ gia ceramet và phun nhiệt.
Đặc tính: Cacbua tổng hợp, có nhiệt độ nóng chảy cao, độ cứng cao, chịu mài mòn cao, khả năng chống liên kết, chống oxy hóa và mài mòn tuyệt vời, và được sử dụng rộng rãi trong gia công các sản phẩm cacbit xi măng.
Sự chỉ rõ:
Sự chỉ rõ:
1. Bột dung dịch rắn Tantali-Niobium cacbua.
Cấp
|
(TaNb) C 80:20 |
(TaNb) C 60:40 |
(TaNb) C 90:10 |
(TaNb) C 70:30 |
|
Nội dung chính % |
Ta | 71 ± 1,5 | 56 ± 1,3 | 84,4 ± 1,5 | 65,6 ± 1,5 |
Nb | 20,6 ± 1,0 | 35 ± 1,3 | 8,85 ± 1,0 | 26,6 ± 1,2 | |
TC | 7,2 ± 0,5 | 8,1 ± 0,5 | 6,75 ± 0,5 | 7,8 ± 0,5 | |
FC | < 0,15 | < 0,15 | < 0,15 | < 0,15 | |
|
Co | 0,15 | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Si | 0,02 | 0,02 | 0,01 | 0,01 | |
Fe | 0,15 | 0,15 | 0,15 | 0,15 | |
Ca | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 | |
Al | 0,015 | 0,015 | 0,015 | 0,015 | |
N | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | |
S | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | |
O | 0,25 | 0,25 | 0,25 | 0,25 | |
Ti | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | |
Kích thước fsss (um) | 2,50 ± 1,50 | 2,50 ± 1,50 | 2,50 ± 1,50 | 2,50 ± 1,50 |
2. Bột dung dịch rắn vonfram-Titanium-Tantali cacbua với Crom.
Cấp | YH1CK | YH2CK | YH3CK | |
Chủ yếu Nội dung % |
Ti | 19,6 ± 0,5 | 22,6 ± 0,5 | 25,1 ± 0,5 |
Ta | 35,5 ± 0,5 | 27,0 ± 0,5 | 20,0 ± 0,5 | |
TC | 9,6 ± 0,2 | 10,2 ± 0,2 | 10,6 ± 0,2 | |
FC | < 0,40 | < 0,40 | < 0,40 | |
Cr | 0,14-0,22 | 0,16-0,26 | 0,14-0,25 | |
W | thăng bằng | thăng bằng | thăng bằng | |
TỐI ĐA |
Fe | 0,10 | 0,10 | 0,10 |
Na | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
K | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
S | 0,03 | 0,03 | 0,03 | |
O | 0,30 | 0,30 | 0,30 | |
N | 0,25 | 0,25 | 0,25 | |
Kích thước fsss (um) | ≤1.0 | ≤1.0 | ≤1.0 |
Cấp | 4K29 | 4K34 | 4K11 | 4K10 | YS30 | 4K12 | |
Nội dung % |
Ti | 29,4 ± 0,5 | 35,0 ± 0,5 | 10,4 ± 0,5 | 32,0 ± 0,5 | 26,5 ± 0,5 | 12,0 ± 0,5 |
W | 36,0 ± 1,0 | - | 63,0 ± 1,5 | 45,5 ± 1,5 | thăng bằng | thăng bằng | |
TC | 11,2 ± 0,2 | 12,0 ± 0,2 | 7,8 ± 0,3 | 12,1 ± 0,3 | 10,8 ± 0,2 | 7,8 ± 0,4 | |
FC | < 0,30 | < 0,20 | < 0,60 | - | < 0,30 | < 0,60 | |
Ta | 22,4-23,4 | 52,5-53,5 | 17,6-18,6 | < 0,30 | 30,7-31,7 | 24.0-26.0 | |
Nb | - | - | - | 10,0 ± 0,5 | - | - | |
TỐI ĐA |
Fe | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,15 |
Na | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
K | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
S | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | |
O | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,30 | |
N | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | |
Kích thước fsss (um) | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 |
4. Bột dung dịch rắn vonfram-titan cacbua
Cấp | 4K32 | 4K40 | 4K24 | 4K64 | |
thành phần % |
Ti | 32 ± 0,5 | 39,5 ± 1,5 | 24,0 ± 0,5 | 63,5 ± 1,5 |
W | 56,0 ± 1,0 | 47,0 ± 1,5 | 65,0 ± 1,5 | 19,5 ± 1,5 | |
TC | 11,2 ± 0,2 | 12,4 ± 0,3 | 10,2 ± 0,5 | 16,5 ± 0,5 | |
FC | < 0,2 | < 0,5 | < 0,4 | < 0,60 | |
% TỐI ĐA |
Fe | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,1 |
Mo | 0,10 | 0,10 | 0,10 | 0,10 | |
Si | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
Co | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | |
Na | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
K | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | |
Ca | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 | |
S | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | |
O | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,50 | |
N | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | |
Thành phần giai đoạn | Một pha | Một pha | Một pha | Một pha | |
Kích thước fsss (um) | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 | 2,5 ± 1,0 |